Có 4 kết quả:

敌档 dí dàng ㄉㄧˊ ㄉㄤˋ敵檔 dí dàng ㄉㄧˊ ㄉㄤˋ涤荡 dí dàng ㄉㄧˊ ㄉㄤˋ滌蕩 dí dàng ㄉㄧˊ ㄉㄤˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

rival productions (of the same opera in neighboring theaters)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

rival productions (of the same opera in neighboring theaters)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to wash off

Bình luận 0